TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển quy trình

điều khiển quy trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều khiển quy trình

 process control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

process control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei EMSR-Aufgaben, die mit Prozessleit- systemen ausgeführt werden.

Cho những nhiệm vụ EMSR được thực hiện qua hệ thống điều khiển quy trình.

Bei EMSR-Aufgaben, die mit einem Prozess- rechner ausgeführt werden.

Cho những nhiệm vụ EMSR được thực hiện qua máy tính điều khiển quy trình.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einrichtungen zur Prozesskontrolle und Prozesssteuerung (Seite 154).

các thiết bị kiểm tra và điều khiển quy trình (trang 154).

6.3.1 Diskontinuierliche Prozessführung bei der Fermentation

6.3.1 Điều khiển quy trình gián đoạn trong tiến trình lên men

6.3.2 Kontinuierliche Prozessführung bei der Fermentation

6.3.2 Điều khiển quy trình liên tục trong tiến trình lên men

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process control /toán & tin/

điều khiển quy trình

process control

điều khiển quy trình

 program control

điều khiển quy trình