TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kỳ diệu

phép mầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kỳ diệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều thần diệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều kỳ diệu

Wunder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mirakel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wunder ereignet sich

một điều kỳ diệu đã xảy ra

an Wunder glauben

tin ở phép mầu

ein Wunder [sein] (ugs.)

là điều kỳ lạ, chuyện đáng ngạc nhiên

was Wunder, wenn...

có gì lạ, khí..

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wunder /das; -s, -/

phép mầu; điều kỳ diệu;

một điều kỳ diệu đã xảy ra : ein Wunder ereignet sich tin ở phép mầu : an Wunder glauben là điều kỳ lạ, chuyện đáng ngạc nhiên : ein Wunder [sein] (ugs.) có gì lạ, khí.. : was Wunder, wenn...

Mirakel /[mi’ra:kol], das; -s, -/

(geh ) phép lạ; phép mầu; điều kỳ diệu; điều thần diệu (Wunder);