TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đeo đẳng

đeo đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giải quyết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đeo đẳng

nachhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gefühl der Schuld wird ihm immer anhängen

mặc cảm tội lỗi sẽ luôn đeo đẳng hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachhangen /(st. V.; hat)/

đeo đẳng (theo ai);

herumschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(ý nghĩ) đeo đẳng; (vấn đề) không giải quyết được [mit sich (Dat )];

nachhangen /(st. V.; hat)/

(ý nghĩ, giấc mơ ) đeo đẳng; ám ảnh; đeo bám;

anhangen /(st V.; hat) (geh.)/

dính dáng; liên quan; đeo bám; đeo đẳng;

mặc cảm tội lỗi sẽ luôn đeo đẳng hắn. : das Gefühl der Schuld wird ihm immer anhängen

kleben /bleiben (st. V.; ist)/

mắc kẹt; mắc; vướng; sa lầy; không thể rời đi; không thể bỏ; đeo đẳng; bám chặt;