TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đem theo bên người

mang theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem theo bên người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đem theo bên người

führen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. bei od. mit sich führen

mang theo, đem theo bên mình

eine geladene Pistole bei sich führen

đem theo một khẩu súng lục đã nạp đạn sẵn

Gepäck mit sich führen

đem theo hành lý. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

mang theo; đem theo bên người;

mang theo, đem theo bên mình : etw. bei od. mit sich führen đem theo một khẩu súng lục đã nạp đạn sẵn : eine geladene Pistole bei sich führen đem theo hành lý. 1 : Gepäck mit sich führen