TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đau thốn

đau nhói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau thốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đau thốn

ziepen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ziepte ihr im Kreuz

bà ấy cảm thấy đau nhói ở lưng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziepen /['tsi:pan] (sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/

đau nhói; đau thốn;

bà ấy cảm thấy đau nhói ở lưng. : es ziepte ihr im Kreuz