TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đao

đao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai quật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đao

 knife

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đao

Kolk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kolk /m -(e)s, -e/

sự] đao, khai quật; rãnh, máng, mương; [sự] xói, xói mòn, xói 1< 5; [nơi] bị xói mòn.

Từ điển tiếng việt

đao

- 1 d. (ph.). (Củ đao, nói tắt). Dong riềng. Bột đao.< br> - 2 d. 1 Dao to dùng làm binh khí thời xưa. Thanh đao. 2 Phần xây cong lên như hình lưỡi đao ở góc mái đình, mái chùa. Đao đình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knife /xây dựng/

đao