TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang mở

đang mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mở cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đang mở

on

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đang mở

an

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Am Fußende ihres Bettes liegt ein geöffneter Koffer, halb gefüllt mit Kleidern. Sie starrt auf das Foto, dann hinaus in die Zeit.

Dưới chân giường cô là một cái va li đang mở, quần áo mới chất đầy một nửa. Cô nhìn bức ảnh rồi nhìn ra ngoài thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At the foot of her bed, a suitcase is open, half-filled with clothes. She stares at the photograph, then out into time.

Dưới chân giường cô là một cacis va li đang mở, quần áo mới chất đầy một nửa. Cô nhìn bức ảnh rồi nhìn ra ngoài thời gian.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kontinuierlich wirkende Aktion (Aktivität, die mit Ausgangsvariablen ausgeführt werden soll). hier Aktion „Zulauf“ (Zulaufventil V003 ist offen).

Những tác động liên tục (hoạt động do các biến số đầu ra thực hiện), ở đây tác động “nạp vào”(van nạp V003 đang mở).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Rückförderpumpe PE saugt die Bremsflüssigkeit aus dem Hauptzylinder über das geöffnete HSV an.

Máy bơm hồi lưu (PE) hút dầu phanh từ xi lanh chính thông qua van chuyển (HSV) đang mở.

Das Außenluftventil ist geschlossen, die Arbeitskammer ist über das geöffnete Unterdruckventil mit der Unterdruckkammer verbunden.

Van thông gió đóng lại, khoang công tác được nối với khoang áp suất chân không thông qua van áp suất chân không đang mở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsein /(unr. V.; ist)/

có mở cửa; đang mở;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] on

[VI] đang mở (động cơ)