TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đai kẹp

đai kẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đai kẹp

 bracket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gegen seitliches Verschieben schützen die Federklammern.

Các đai kẹp lò xo giúp chống lại sự chuyển dịch theo chiều ngang.

Die Bauteile für die Federbefestigung an Rahmen oder Karosserie wie Federbügel, Bolzen, Buchsen und Federaugen werden dabei hoch beansprucht.

Các chi tiết gắn chặt lò xo với khung sườn hay thân vỏ ô tô như đai kẹp lò xo, chốt, ống lót và mắt lò xo phải chịu tải cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bracket /điện/

đai kẹp