Việt
đai kéo
đai khiêng
dải đeo
vòng lưng
đai kéo .
Đức
Glitweik
Siele
Ziehgurt
Traggurt
Trag
immer in den Siele n gehen
suốt đôi nai lưng làm việc khó nhọc.
Traggurt /der/
đai kéo; đai khiêng; dải đeo;
Trag /rie.men, der/
Glitweik /n -(e)s/
đai kéo (dù).
Siele /f =, -n/
đai kéo, đai khiêng, dải đeo; đai vòng mông, dải vành đít; ♦ immer in den Siele n gehen suốt đôi nai lưng làm việc khó nhọc.
Ziehgurt /m -(e)s, -e/
đai kéo, đai khiêng, dải đeo, vòng lưng; Zieh