TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đai cốt thép

đai cốt thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đai cốt thép

hoop reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hoop reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoop reinforcement

đai cốt thép

 hoop reinforcement /xây dựng/

đai cốt thép

Một thanh kim loại được uốn cong xoáy hình thành một hình xoắn ốc liên tục. Chúng thường được sử dụng trong các cột bê tông để tăng cường khả năng chịu lực.

A metal rod bent into a helix, forming one continuous spiral, that is used within concrete columns to reinforce against cracking.