TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa bội

đa bội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bộ nhiễm sắc thể

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đa bội

 multifold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poikiloploid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chromosome set

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

polyploid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đa bội

Chromosomensatz

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

polyploider

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Genommutationen und

Đột biến đa bội thể và

Chromosomenmutationen (wie Genommutationen im Lichtmikroskop erkennbar (Seite 28)).

Đột biến sai hình nhiễm sắc thể (như đột biến gen đột biến sai hình nhiễm sắc thể và đột biến đa bội thể có thể nhìn thấy trong kính hiển vi (trang 28)).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Chromosomensatz,polyploider

[EN] Chromosome set, polyploid

[VI] Bộ nhiễm sắc thể, đa bội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multifold, poikiloploid /toán & tin;y học;y học/

đa bội