TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng vào hàng

đứng vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp hàng ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng xếp hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng vào hàng

ordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlangestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einreihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein weiterer Bericht reiht sich an

tiếp theo là một bân báo cáo nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/

đứng vào hàng; xếp hàng ngũ;

Schlangestehen

đứng xếp hàng; đứng vào hàng;

anreihen /(sw. V.; hat)/

xếp hàng; đứng vào hàng; tiếp nối;

tiếp theo là một bân báo cáo nữa. : ein weiterer Bericht reiht sich an

einreihen /(sw. V.; hat)/

xếp vào hàng; đứng vào hàng; tham gia; tham dự;