TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứa trẻ ranh mãnh

cậu bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ ranh mãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứa trẻ ranh mãnh

Bengel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Bengel von 15 Jahren

một thiếu niên 15 tuổi

so ein dummer Bengel!

thật là một thằng bé ngốc nghếch!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bengel /['berjal], der; -s, -, ugs., bes. nordd. auch/

cậu bé; thiếu niên; đứa trẻ ranh mãnh (junger Bursche, Halbwüch siger);

một thiếu niên 15 tuổi : ein Bengel von 15 Jahren thật là một thằng bé ngốc nghếch! : so ein dummer Bengel!