TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đụng vào nhau

va chạm nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đụng vào nhau

kollidieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrere Fahrzeuge kollidierten miteinander in dichtem Nebel

nhiều chiếc xe đã đụng vào nhau trong sương mù dày đặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollidieren /[koli'di:ron] (sw. V.)/

(ist) (xe) va chạm nhau; đụng vào nhau;

nhiều chiếc xe đã đụng vào nhau trong sương mù dày đặc. : mehrere Fahrzeuge kollidierten miteinander in dichtem Nebel