TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đời sông

sự sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đời sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đời sông

Lebenslicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Lebenslicht ist erloschen

ông ấy đã chết

jmdm. das Lebenslicht ausblasen/auspusten (ugs.)

giết ai, sát hại ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenslicht /das/

(geh ) sự sống; đời sông; cuộc đời;

ông ấy đã chết : sein Lebenslicht ist erloschen giết ai, sát hại ai. : jmdm. das Lebenslicht ausblasen/auspusten (ugs.)