TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độtrộn lẫn

độtrộn lẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độtrộn lẫn

miscibility

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miscible

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mixability

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mixable

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miscibility

độtrộn lẫn

miscible

độtrộn lẫn (thuộc)

mixability

độtrộn lẫn

mixable

độtrộn lẫn (thuộc)