TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động não

động não

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thảo luận góp ý

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

động não

brainstorming

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

động não

Brainstorming

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

động não

réflexion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Brainstorming und -writing

Động não, viết ra những suy nghĩ

:: Gemeinsame Problembewältigung (Brainstorming und -writing): Die Methode ist geeignet die Ideenfindung in der Gruppe zu unterstützen, indem die Kreativität der Gruppenmitglieder zielgerichtet gefördert wird.

:: Cùng giải quyết vấn đề (động não góp ý và động não ghi ý): thích hợp cho việc phát huy ý tưởng trong nhóm bằng cách hỗ trợ sức sáng tạo của các thành viên.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

động não,thảo luận góp ý

[DE] Brainstorming

[VI] động não, thảo luận góp ý

[EN] brainstorming

[FR] réflexion