TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động cơ lồng sóc kép

động cơ lồng sóc kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

động cơ lồng sóc kép

double-squirrel cage motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 squirrel cage motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double cage motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double-squirrel cage motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double cage motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

động cơ lồng sóc kép

Doppelkäfigmotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelkäfigmotor /m/ĐIỆN/

[EN] double-squirrel cage motor

[VI] động cơ lồng sóc kép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double-squirrel cage motor, squirrel cage motor /điện/

động cơ lồng sóc kép

Một động cơ có cuộn dây cảm ứng điện trong rô to được cấu tạo bằng nhôm đúc có dạng giống như một lồng sóc.

 double cage motor, double-squirrel cage motor /điện lạnh;điện;điện/

động cơ lồng sóc kép

double cage motor

động cơ lồng sóc kép

double-squirrel cage motor

động cơ lồng sóc kép

 double cage motor

động cơ lồng sóc kép

 double-squirrel cage motor

động cơ lồng sóc kép