TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động cơ hai kỳ

động cơ hai kỳ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động cơ Ottô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

động cơ hai kỳ

two-stroke engine

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

twin-stroke engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 twin-stroke engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-cycle engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-cycle engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-stroke engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-cycle engine n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

động cơ hai kỳ

Zweitakter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweitaktmotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ottomotor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ottomotor /der; -s, -e[n] [theo tên kỹ sư người Đức N. Otto (1832-1891)]/

động cơ hai kỳ; động cơ Ottô;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweitakter /m/CT_MÁY/

[EN] twin-stroke engine

[VI] động cơ hai kỳ

Zweitakter /m/CƠ/

[EN] two-stroke engine

[VI] động cơ hai kỳ

Zweitaktmotor /m/ÔTÔ/

[EN] two-stroke engine

[VI] động cơ hai kỳ

Zweitaktmotor /m/CT_MÁY/

[EN] twin-stroke engine

[VI] động cơ hai kỳ

Zweitaktmotor /m/CƠ, VT_THUỶ/

[EN] two-stroke engine

[VI] động cơ hai kỳ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

two-stroke engine

động cơ hai kỳ

Từ điển ô tô Anh-Việt

two-cycle engine n

Động cơ hai kỳ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twin-stroke engine

động cơ hai kỳ

 two-cycle engine

động cơ hai kỳ

twin-stroke engine

động cơ hai kỳ

two-stroke engine

động cơ hai kỳ

two-cycle engine

động cơ hai kỳ

 twin-stroke engine, two-cycle engine, two-stroke engine

động cơ hai kỳ

Động cơ hai kỳ hoàn thành một chu trình hút khí, ép, cháy và xả khí pít tông lên và xuống từng lần (một lần lên và lần xuống tương đương với hai kỳ).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

two-stroke engine

động cơ hai kỳ