TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động cơ chạy

động cơ kép

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

động cơ chạy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

động cơ chạy

twin engine

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Überlastung des Motors

Động cơ chạy quá tải

Unregelmäßiger Leerlauf

Động cơ chạy không tải không đều

Wasserkraftmaschinen, wie Wasserturbinen

Động cơ chạy bằng sức nước, như tua bin nước.

v Leerlauf des Motors bei stehendem Fahrzeug ermöglichen.

Giúp động cơ chạy không tải khi xe đứng yên

Außerdem wird der Motorlauf durch das Kolbenkippen geräuschvoller.

Ngoài ra, động cơ chạy ồn hơn do piston nghiêng (lắc).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

twin engine

động cơ kép, động cơ chạy