TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động cơ bơm

động cơ bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

động cơ bơm

pumping engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pumping engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

động cơ bơm

Pumpmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Starten des Motors wird von der elektrisch angetriebenen Pumpe Druck erzeugt, der im Akkumulator konstant auf ca. 30 bar gehalten wird.

Khi khởi động động cơ, bơm điện tạo áp suất và áp suất này được giữ cố định khoảng 30 bar trong bình tích áp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Berechnung der Pumpenleistung P aus der Förderleistung Pu mit Hilfe des Wirkungsgrades ª

Tính toán công suất chỉ thị (vận hành) P của máy bơm từ năng suất động cơ bơm Pu với hiệu suất ŋ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pumpmaschine /f/KTC_NƯỚC/

[EN] pumping engine

[VI] động cơ bơm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pumping engine

động cơ bơm

 pumping engine /cơ khí & công trình/

động cơ bơm