TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độn đầy

độn đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi đầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độn đầy

 filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độn đầy

überstopfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstopien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wegen der möglichen elektrochemischen Korrosion zwischen Aluminium und Stahl werden isolierende Klebstofffüllungen zwischen den aneinanderstoßenden Teilen verwendet.

Do sự ăn mòn điện hóa giữa nhôm và thép có thể xảy ra, nên những chất keo dán độn đầy cách điện được sử dụng giữa những phần tiếp xúc với nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle vier Seiten nach Vorschrift verdübeln und evtl. hinterfüttern.

Bắt mộng xoi cho bốn cạnh theo quy định và có thể độn đầy phía sau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstopfen /vt/

nhét đầy, độn đầy, nhồi đầy, lèn.

einstopien /vt/

1. nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc; 2.nhét đầy, chát đầy, độn đầy, nhồi đầy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling /xây dựng/

độn đầy