TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội chữa cháy

đội chữa cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội cứu hỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội cứu hỏa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội phòng hỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội phòng cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đội chữa cháy

Spritzenleute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuermannschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuerwehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Löschgruppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brandschutz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unter ihrem Dach sind nicht nur die Angestellten und Arbeiter des Bundes, der Länder und der Kommunen versichert, sondern auch Schüler, Studenten, Ersthelfer, Mitglieder der freiwilligen Feuerwehren usw.

Cơ quan này không những bảo hiểm tai nạn cho nhân viên và công nhân của liên bang, tiểu bang, địa phương mà còn bảo hiểm cho học sinh, sinh viên, nhân viên cấp cứu và nhân viên của những đội chữa cháy tình nguyện v.v.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spritzenleute /pl/

đội chữa cháy [cứu hỏa]; Spritzen

Feuermannschaft /f =, -en/

đội cứu hỏa, đội chữa cháy; Feuer

Feuerwehr /f =, -en/

đội chữa cháy, đội cứu hỏa.

Löschgruppe /f =, -n/

đội chữa cháy, đội cứu hỏa; -

Brandschutz /m -es/

đội phòng hỏa, đội phòng cháy, đội cứu hỏa, đội chữa cháy;