TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội cận vệ

đội vệ binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội cận vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân cận vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội vệ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội hộ tống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn tùy tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội hậu vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội bảo vệ rùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đội cận vệ

Leibgarde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bodyguard

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eskorte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer von derálten Garde

một trong các cựu chiến binh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garde /f =, -n/

đội cận vệ, quân cận vệ, vệ binh; einer von derálten Garde một trong các cựu chiến binh.

Leibgarde /f =, -n/

đội hậu vệ, đội bảo vệ rùng, đội vệ binh, đội cận vệ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leibgarde /die/

đội vệ binh; đội cận vệ;

Bodyguard /die; -, -s/

đội cận vệ; đội vệ sĩ (Leibwache);

Garde /re.gi. ment, das/

đội vệ binh; đội cận vệ;

Garde /[’garda], die; -, -n/

đội cận vệ; quân cận vệ; vệ binh (Leibgarde);

Eskorte /[es'korto], die; -, -n/

đội hộ tống; đoàn tùy tùng; đội cận vệ;