TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ vòng

độ vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ vòng

 bow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverse deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverted deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uprise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Ausglühen bis zur Rotglut im äußeren Bereich des bis zu 1500 °C heißen Au- ßenkegels eines Gasbrenners oder in einem Elektrobrenner ist die zuverlässigste Methode zur Sterilisierung von Impfnadeln oder Impfösen aus Metall (Bild 1 und Seite 117).

Nung khô đến khi cháy đỏ, nhiệt độ vòng ngoài ngọn lửa có thể đến 1500 °C của một ổ đốt bằng gas hoặc trong một máy nung điện là phương pháp đáng tin cậy nhất cho việc tiệt trùng các loại kim tiêm hoặc que cấy vòng (inoculation loop) bằng kim loại (Hình 1 và trang 117).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ritzel zur Kraftübertragung sowie Drehzahl- und Momentenwandlung.

Pi nhông để truyền lực cũng như để biến đổi tốc độ vòng quay và momen.

Aus diesen Gründen muss der Zündzeitpunkt an Last und Drehzahl angepasst werden.

Do đó thời điểm đánh lửa phải thích nghi với tải và tốc độ vòng quay.

Ebenso muss bei zunehmender Drehzahl immer früher gezündet werden, da der Zündwinkel immer schneller durchlaufen wird, die Brenndauer aber nahezu gleich bleibt.

Tương tự, tốc độ quay càng nhanh thì càng phải được đánh lửa sớm hơn, vì góc đánh lửa chạy nhanh hơn mà thời gian đốt thì gần như giống nhau. Do đó thời điểm đánh lửa phải thích nghi với tải và tốc độ vòng quay.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ruck Umdrehungsfrequenz (Drehzahl)

Tốc độ vòng (số vòng quay)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bow, inverse deflection, inverted deflection, uprise

độ vòng