TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ song song

độ chính xác

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ đổng trục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ song song

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự không đảo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

độ song song

truth

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Parallelitätsprüfung

Kiểm tra độ song song

Sie garantierendurch die hohe Steifi gkeit eine exakte Parallelität der Pressbewegungen.

Chúng bảo đảm độ song song chính xác của chuyển động ép nhờđộ vững cao.

Durch die Maschinenholme haben die bis jetzt genannten Schließeinheiten eine gute Führung und eine genaue Parallelität der Aufspannplatten.

Các hệ thống đóng-mở đều được trụ dẫn hướng trong máy dẫn hướng tốt, qua đó cáctấm giữ khuôn có được độ song song chínhxác.

:: Läppgeschwindigkeit 50 m/min bis 120 m/min Werkstücke mit hohen Anforderungen an die Oberflächengüte Ra bis 0,006 μm und die Parallelität werden auf Einscheiben-Läppmaschinen feinbearbeitet.

:: Tốc độ mài nghiền từ 50 m/phút đến 120 m/phútCh i tiết có yêu cầu chất lượng bể mặt Ra cao đến0,006 pm và độ song song được gia công tinh trên máy mài nghiền một đĩa.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

truth

độ chính xác; độ đổng trục; độ song song; sự không đảo