TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ sạch

độ sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ thuần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ thuần khiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độtinh khiết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độthuần chất. ~ of gold độ s ạch của vàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độ sạch

cleanliness

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

purity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 cleanliness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neatness

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

degree of purity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clealiness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

độ sạch

Ordentlichkeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Lackbasis ist werkstoffabhängig und bei jedem Verfahren spielt die Sauberkeit der Oberfläche die wichtigste Rolle.

Thành phần gốc của sơn phụ thuộc vào vật liệu và trong mỗi phương pháp, độ sạch trên bề mặt đóng vai trò quan trọng nhất.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

purity

độ sạch, độtinh khiết, độthuần chất. ~ of gold độ s ạch của vàng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cleanliness

độ sạch; độ thuần

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clealiness

độ sạch; độ thuần

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

purity

độ sạch

degree of purity

độ sạch, độ thuần khiết

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ordentlichkeit

[EN] neatness

[VI] độ sạch,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cleanliness

Độ sạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleanliness

độ sạch