TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ mềm dẻo

độ mềm dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngoan ngoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dễ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nghe lòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ mềm dẻo

flexibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ mềm dẻo

Gefügigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefügigkeit /f =/

1. độ mềm dẻo, độ dẻo (đất sét...); 2. sự nhân nhượng, sự nhượng bộ, sự ngoan ngoãn, sự dễ bảo, sự nghe lòi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexibility

độ mềm dẻo

 flexibility /hóa học & vật liệu/

độ mềm dẻo

flexibility, flexible

độ mềm dẻo