TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ linh động

độ linh động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tính linh động

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

độ linh động

mobility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 mobility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ linh động

Beweglichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mobility

tính linh động, độ linh động

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Độ linh động

(drift) mobility (of a charge carrier)

Đại lượng bằng tỷ số các môđun vận tốc trung bình của phần tử mang điện tích theo chiều trường điện và môđun của cường độ trường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beweglichkeit /f/V_LÝ/

[EN] mobility

[VI] độ linh động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mobility

độ linh động