TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ lệch tiêu chuẩn

độ lệch tiêu chuẩn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai lệch điển hình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

độ lệch tiêu chuẩn

Standard deviation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 overall standard deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root-mean-square deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

root-mean-square deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overall standard deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

root-mean-square accumulated

 
Từ điển toán học Anh-Việt

standard accumulated

 
Từ điển toán học Anh-Việt

standard deviate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ lệch tiêu chuẩn

Standardabweichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Standardabweichungskarte

Bảng độ lệch tiêu chuẩn (Bảng s)

Standardabweichung einer Stichprobe

Độ lệch tiêu chuẩn một mẫu ngẫu nhiên

Standardabweichung der Grundgesamtheit

Độ lệch tiêu chuẩn của toàn bộ trị số

Standardabweichung der Stichprobe

Độ lệch tiêu chuẩn của mẫu thử ngẫu nhiên

Standardabweichung der Grundgesamtheit (Urwerte)

Độ lệch tiêu chuẩn toàn bộ trị số gốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standardabweichung /die (Statistik)/

độ lệch tiêu chuẩn;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Standardabweichung

[VI] độ lệch tiêu chuẩn

[EN] Standard deviation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standard deviate

độ lệch tiêu chuẩn

standard deviation

độ lệch tiêu chuẩn

Từ điển toán học Anh-Việt

root-mean-square accumulated

độ lệch tiêu chuẩn

standard accumulated

độ lệch tiêu chuẩn, sai lệch điển hình

Từ điển phân tích kinh tế

standard deviation /thống kê/

độ lệch tiêu chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overall standard deviation

độ lệch tiêu chuẩn

 root-mean-square deviation

độ lệch tiêu chuẩn

 standard deviation

độ lệch tiêu chuẩn

standard deviation

độ lệch tiêu chuẩn

root-mean-square deviation

độ lệch tiêu chuẩn

overall standard deviation

độ lệch tiêu chuẩn

 overall standard deviation, root-mean-square deviation, standard deviation

độ lệch tiêu chuẩn

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Standardabweichung

[EN] Standard deviation

[VI] Độ lệch tiêu chuẩn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standardabweichung /f/M_TÍNH, C_THÁI, TOÁN, V_LÝ, CH_LƯỢNG/

[EN] standard deviation

[VI] độ lệch tiêu chuẩn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Standard deviation

độ lệch tiêu chuẩn