TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ lệch dưới

độ lệch dưới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

độ lệch dưới

lower deviation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist die jeweilige Differenz zwischen dem Mindestmaß und dem Nennmaß.

Độ lệch dưới El hoặc ei** là hiệu số giữa kích thước nhỏ nhất và kích thước danh nghĩa.

Man ermittelt sie als Dif­ ferenz zwischen dem oberen Abmaß ES, es und dem unteren Abmaß EI, ei. Toleranzfeld.

Dung sai được tính là hiệu số giữa độ lệch trên ES, es và độ lệch dưới EI, ei

Unteres Abmaß EI bzw. ei**. Es ist die jeweilige Differenz zwischen dem Mindestmaß und dem Nennmaß.

Độ lệch dưới El hoặc ei** là hiệu số giữa kích thước nhỏ nhất và kích thước danh nghĩa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lower deviation

độ lệch dưới