TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ không

độ không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ không

 null

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Lufttemperatur

Nhiệt độ không khí

Ansauglufttemperatur.

Nhiệt độ không khí nạp.

Kraftstofftemperatur

Nhiệt độ không khí nạp

Leerlaufdrehzahlregelung

Điều chỉnh tốc độ không tải

Leerlaufregelung.

Điều chỉnh tốc độ không tải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null /xây dựng/

độ không