TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ hoạt hóa

độ hoạt hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ hoạt hóa

 activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

 Enzymaktivität.

` Độ hoạt hóa của enzyme.

Danach fällt sie wegen der Zerstö- rung (Denaturierung) des Enzyms schnell ab (Bild 2).

Sau đó độ hoạt hóa sẽ hạ thấp nhanh chóng do enzyme bị phá hủy (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity /xây dựng/

độ hoạt hóa