TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ hao hụt

độ hao hụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ hao hụt

 defects

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Glühverlust

Độ hao hụt nung

Feuchtigkeitsgehalt und Glühverlust

Độ ẩm và độ hao hụt nung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defects /điện/

độ hao hụt

 defects /xây dựng/

độ hao hụt