TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dốc lớn

độ dốc lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sườn dốc đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ dốc lớn

steep gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heavy gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steep gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ dốc lớn

steiler Abhang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ein kleinerer Widerstand hat bei gleicher Spannung U einen größeren Strom I zur Folge; d.h. der Stromanstieg verläuft steiler.

v Với cùng một điện áp, điện trở nhỏ hơn thì dòng điện lớn hơn, nghĩa là dòng điện tăng với độ dốc lớn hơn theo điện áp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steiler Abhang /m/XD/

[EN] steep gradient

[VI] độ dốc lớn; sườn dốc đứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy gradient

độ dốc lớn

steep gradient

độ dốc lớn

 heavy gradient, steep gradient /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

độ dốc lớn

heavy gradient /xây dựng/

độ dốc lớn

 steep gradient /xây dựng/

độ dốc lớn