TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dư thừa

độ dư thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ dư thừa

 degree of redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufgrund des Luftüberschusses in Leerlauf und Teillast kommt es bei diesen Lastzuständen verstärkt zur NOx-Emission.

Vì độ dư thừa không khí cao khi vận hành không tải và tải một phần, nên độ phát tán NOx cũng tăng mạnh ở điều kiện vận hành này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of redundancy /điện tử & viễn thông/

độ dư thừa

 redundancy /điện tử & viễn thông/

độ dư thừa

 degree of redundancy, redundancy /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/

độ dư thừa

degree of redundancy

độ dư thừa

redundancy

độ dư thừa