TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dãn

độ dãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính kéo dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng chịu kéo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng chịu kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ dãn

 stretchability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ dãn

Streckbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausdehnungsfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Niedrige Dichte, eine hohe Reißdehnung undeine Temperaturbeständigkeit von30 °C bis+ 65 °C.

:: Tỷ trọng thấp, độ dãn đứt cao và tính bền nhiệt độ trong khoảng -30 °C đến +65 °C.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hohe Bruchdehnung

Có độ dãn khi đứt cao

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streckbarkeit /f =/

độ dãn, tính kéo dược, khả năng chịu kéo.

Ausdehnungsfähigkeit /f =, -en/

độ dãn, tính kéo dược, khả năng chịu kéo, tính nỏ, độ nỏ, độ mỏ rộng, phát triển.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretchability /xây dựng/

độ dãn