TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chụm

Độ chụm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ chụm

track

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

toe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Track/toe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 toe-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toe-in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ chụm

Spur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vorspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

18.5.3 Spur

18.5.3 Độ chụm

Spurwerte ermitteln.

Xác định độ chụm.

An der Hinterachse: Einzel- und Gesamtspur, Fahrachswinkel, Sturz.

Ở bánh xe sau: Độ chụm từng bánh xe và độ chụm toàn phần, góc trục hướng xe chuyển động, góc doãng bánh xe.

Es treten nur geringe Spur- und Sturzänderungen auf.

Độ chụm và góc doãng bánh xe chỉ thay đổi một ít.

An der Vorderachse: Einzel- und Gesamtspur, Sturz, Radversatz, Nachlauf, Spreizung und Spurdifferenzwinkel, maximaler Einschlagwinkel.

Ở bánh xe trước: Độ chụm từng bánh xe và độ chụm toàn phần, góc doãng bánh xe, độ lệch bánh xe, độ nghiêng dọc và góc nghiêng ngang của trụ đứng, hiệu số góc đánh lái, độ đánh tay lái tối đa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspur /f/ÔTÔ/

[EN] toe-in

[VI] độ chụm (của hai bánh xe trước)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toe-in /ô tô/

độ chụm (của hai bánh xe trước)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spur

[EN] track, toe

[VI] Độ chụm

Spur

[EN] Track/toe

[VI] Độ chụm