TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toe

chân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân tường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chân ~of slope đáy của sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chân sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ngón chân

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mũi tất

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mép đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt rãnh từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân đê

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thành phần giống ngón chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Độ chụm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

toe

toe

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

track

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
downstream toe

downstream toe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

toe

Spur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zehe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Knagge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
downstream toe

luftseitiger Fuss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

downstream toe

pied aval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

downstream toe,toe

[DE] luftseitiger Fuss

[EN] downstream toe; toe

[FR] pied aval

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spur

[EN] track, toe

[VI] Độ chụm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toe

thành phần giống ngón chân

toe

chân (cọc)

toe

chân (tường, đập, đê)

toe

chân răng (bánh răng)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

toe

chân đê

Xem Đường chân đê (Toeline).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knagge /f/XD/

[EN] toe

[VI] chân (tường)

Spur /f/KT_GHI/

[EN] toe, track

[VI] rãnh, vệt rãnh từ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

toe

chân (đập, đê, tường), mép đế (mối hàn), vật liệu phủ (giữa đáy lỗ khoan và mặt thoáng)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zehe

[EN] toe

[VI] mũi tất,

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TOE

chăn tường chán Bản nằm ngang ngấn của tường công xốn (cantilever retaining wall)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

toe

Ngón chân

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

toe

đáy, chân ~of slope đáy của sườn, chân sườn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

toe

chân tường (tường, mái đào đắp...)