TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chênh lệch nhiệt độ

độ chênh lệch nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ chênh lệch nhiệt độ

temperature head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature split

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature split

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im oberen Kühlerbereich ergibt sich für die Motorkühlung eine Hochtemperaturzone mit einem Temperaturgefälle von etwa 7 °C. Im unteren Kühlerbereich kann für eine intensive Kühlung des Getriebeöls über einen zusätzlichen Wärmetauscher eine Niedertemperaturzone mit einem Gesamttemperaturgefälle von etwa 20 °C ausgenutzt werden.

Vùng trên của bộ tản nhiệt là vùng nhiệt độ cao với độ chênh lệch nhiệt độ vào khoảng 7 ˚C. Vùng dưới của bộ tản nhiệt là vùng nhiệt độ thấp với độ chênh lệch nhiệt độ tổng cộng khoảng 20 ˚C. Một thiết bị trao đổi nhiệt có thể được sử dụng thêm để làm mát tối đa dầu hộp số.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperaturdifferenz (Erwärmung)

Độ chênh lệch nhiệt độ (nung lên)

Mittlere logarithmische Temperaturdifferenz

Độ chênh lệch nhiệt độ logarithm trung bình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature head

độ chênh lệch nhiệt độ

temperature split

độ chênh lệch nhiệt độ

 temperature head, temperature split /điện lạnh/

độ chênh lệch nhiệt độ

 temperature head

độ chênh lệch nhiệt độ

 temperature split

độ chênh lệch nhiệt độ