TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cao nước nhảy

độ cao nước nhảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ cao nước nhảy

height of hydraulic jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 height of hydraulic jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

j

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ cao nước nhảy

j

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

j /v_tắt (Sprunghöhe)/TH_LỰC/

[EN] j (height of hydraulic jump)

[VI] độ cao nước nhảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

height of hydraulic jump

độ cao nước nhảy

height of hydraulic jump /cơ khí & công trình/

độ cao nước nhảy

 height of hydraulic jump /xây dựng/

độ cao nước nhảy