TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cao được đo theo phép trực giao

độ cao được đo theo phép trực giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ cao được đo theo phép trực giao

 orthometric height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orthometric height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orthometric height

độ cao được đo theo phép trực giao

 orthometric height /toán & tin/

độ cao được đo theo phép trực giao

orthometric height

độ cao được đo theo phép trực giao

 orthometric height

độ cao được đo theo phép trực giao

Độ cao trên mực nước biển được đo dọc theo một đường theo hướng tâm của trọng lực trái đất.

The height above sea level as measured along a line directed to the earth' s center of gravity.