TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cứng mohs

độ cứng Mohs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ cứng mohs

scratch hardness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch hardness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mohs hardness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Mohs hardness

độ cứng Mohs (dùng cho khoáng vật)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scratch hardness

độ cứng Mohs

 scratch hardness /hóa học & vật liệu/

độ cứng Mohs