TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bền chống ăn mòn

độ bền chống ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ bền chống ăn mòn

corrosion resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosion resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um die Eigenschaften von Stählen, z. B. die Korrosionsbeständigkeit und die Festigkeit weiter zu verbessern, setzt man Legierungselemente zu.

Để cải thiện những tính chất của thép, thí dụ độ bền chống ăn mòn và độ bền vật liệu, các nguyên tố hợp kim được thêm vào.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erhöhte Korrosionsbeständigkeit und Festigkeit gegenüber CuSn6.

Có độ bền chống ăn mòn và độ bền cơ học cao hơn vật liệu CuSn6.

Aluminiumoxidkeramik wird besonders dort als Alternative verwendet, wo Beständigkeit bei hoher Temperatur und hoher Verschleißwiderstand gefordert werden.

Sứ nhôm oxid đặc biệt được chọn để sử dụng trong những trường hợp đòi hỏi độ bền chống ăn mòn cao (ở nhiệt độ cao) và khả năng chống mài mòn cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosion resistance

độ bền chống ăn mòn

 corrosion resistance

độ bền chống ăn mòn