TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ ẩm tuyệt dối

độ ẩm tuyệt dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

độ ẩm tuyệt dối

Feuchtigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

relative Feuchtigkeit

độ ẩm tương đối

die Feuchtigkeit der Luft

độ ẩm của không khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuchtigkeit /die; sự ẩm ướt, độ ẩm; absolute Feuchtigkeit/

độ ẩm tuyệt dối;

độ ẩm tương đối : relative Feuchtigkeit độ ẩm của không khí. : die Feuchtigkeit der Luft