TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ định hướng

độ định hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ định hướng

degree of orientation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of orientation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu zählen die mögliche Bauteilgestalt, realisierbare Bauteilgröße, Wanddicken und Wanddickentoleranzen, realisierbarer Faservolumenanteil, Ausrichtungsgrad der Fasern und der fertigungstechnischer Aufwand.

bao gồm hình dáng có thể của chi tiết, độ lớn khả thi, các độ dày và dung sai, thành phần dung lượng sợi được phép pha trộn, độ định hướng của sợi và công sức cho kỹ thuật chế biến.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of orientation

độ định hướng

 degree of orientation, directivity /hóa học & vật liệu/

độ định hướng