TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi hành trình

đổi hành trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đổi hành trình

 detour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird der Anstellwinkel der Taumelscheibe verändert, ändert sich die Hublänge und mit ihr die Fördermenge des Kompressors (Volumenregelung).

Nếu góc dựng của đĩa lắc thay đổi, hành trình piston cũng thay đổi và do đó làm thay đổi lưu lượng cung cấp của máy nén (điều chỉnh thể tích).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detour /toán & tin/

đổi hành trình