TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng vị ngữ

đồng vị ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần chêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Từ ghép thêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ phụ chú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ thêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ đồng cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đồng vị ngữ

epexegetical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epexegesis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đồng vị ngữ

Beisatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Apposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beisatz /m -es, -Sätze/

1. [sự] phụ thêm, bổ sung thêm vào; 2. (văn phạm) đồng vị ngữ, chữ đồng cách.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epexegetical

Từ ghép thêm, đồng vị ngữ

epexegesis

Đồng vị ngữ, từ phụ chú (cho rõ nghĩa), từ thêm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apposition /die; -, -en (Sprachw.)/

đồng vị ngữ (Beisatz);

Beisatz /der; -es, ...Sätze (Sprachw.)/

phần chêm; đồng vị ngữ (Apposition);