TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe

đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe

 odometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odometer /ô tô/

đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe

 odometer

đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe

1. một thiết bị dùng để đo quãng đường đã đi của một chiếc xe hay của mọt người 2. một thiết bị trong một chiếc xe dùng để đo số dặm nó đã chạy.

1. an instrument for measuring the distance traveled by a vehicle or person.an instrument for measuring the distance traveled by a vehicle or person.2. specifically, such an instrument in a motor vehicle to measure the number of miles or kilometers the vehicle has traveled.specifically, such an instrument in a motor vehicle to measure the number of miles or kilometers the vehicle has traveled.

 odometer /giao thông & vận tải/

đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe