TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ dùng bằng bạc

đồ dùng bằng bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ đồ ăn bằng bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đồ dùng bằng bạc

silverware

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 silverware

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đồ dùng bằng bạc

Silbergeschirr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Silberzeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Silber /[’zilbar], das; -s/

đồ dùng bằng bạc; bộ đồ ăn bằng bạc;

Silberzeug /das (PL selten) (ugs.)/

đồ dùng bằng bạc; bộ đồ ăn bằng bạc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silverware /xây dựng/

đồ dùng bằng bạc

 silverware

đồ dùng bằng bạc

 silverware /điện lạnh/

đồ dùng bằng bạc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silbergeschirr /nt/CNT_PHẨM/

[EN] silverware

[VI] đồ dùng bằng bạc